Trang chủ520075 • BOM
add
Samkrg Pistons And Rings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
137,00 ₹ - 141,00 ₹
Phạm vi một năm
119,00 ₹ - 259,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T INR
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
22,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 667,56 Tr | 2,66% |
Chi phí hoạt động | 284,36 Tr | 35,54% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -103,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -103,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,98 Tr | -22,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,50 Tr | 0,00% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 0,00% |
Tổng nợ | 719,83 Tr | 0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -103,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.474