Trang chủ520155 • BOM
add
Starlog Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,50 ₹ - 46,50 ₹
Phạm vi một năm
29,00 ₹ - 63,21 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
539,71 Tr INR
Số lượng trung bình
3,64 N
Tỷ số P/E
2,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,61 Tr | 3,80% |
Chi phí hoạt động | 36,58 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | 241,78 Tr | 1.601,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 719,31 | 1.546,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | 49,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,05 Tr | -85,67% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -10,07% |
Tổng nợ | 660,85 Tr | -37,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 643,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 241,78 Tr | 1.601,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
6