Trang chủ520155 • BOM
add
Starlog Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,10 ₹ - 64,39 ₹
Phạm vi một năm
33,01 ₹ - 92,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
946,21 Tr INR
Số lượng trung bình
4,47 N
Tỷ số P/E
3,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,22 Tr | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 44,39 Tr | 123,22% |
Thu nhập ròng | -19,87 Tr | -919,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -65,73 | -801,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,40 Tr | -199,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,31 Tr | -34,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,87 Tr | -919,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
56