Trang chủ5204 • TYO
add
ISHIZUKA GLASS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.447,00 ¥
Phạm vi một năm
2.140,00 ¥ - 4.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T JPY
Số lượng trung bình
8,84 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,52 T | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | 1,33% |
Thu nhập ròng | 973,00 Tr | -27,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,70 | -25,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | -11,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | -20,95% |
Tổng tài sản | 98,62 T | 6,35% |
Tổng nợ | 64,86 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 973,00 Tr | -27,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1819
Trang web
Nhân viên
1.839