Trang chủ521064 • BOM
add
Trident Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,46 ₹ - 33,30 ₹
Phạm vi một năm
31,06 ₹ - 52,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
162,29 T INR
Số lượng trung bình
901,92 N
Tỷ số P/E
50,58
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,13 T | -4,71% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | -2,80% |
Thu nhập ròng | 831,90 Tr | -8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -3,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 T | -6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 T | 5,96% |
Tổng tài sản | 68,48 T | -2,58% |
Tổng nợ | 25,60 T | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 831,90 Tr | -8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
14.578