Trang chủ521080 • BOM
add
Pasari Spinning Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,81 ₹ - 9,25 ₹
Phạm vi một năm
6,27 ₹ - 14,84 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
121,72 Tr INR
Số lượng trung bình
7,45 N
Tỷ số P/E
33,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -776,00 N | 30,35% |
Thu nhập ròng | 938,00 N | -0,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 968,77 N | 11,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | 253,41% |
Tổng tài sản | 27,82 Tr | 5,86% |
Tổng nợ | 26,52 Tr | -9,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 92,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 938,00 N | -0,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991