Trang chủ5210 • TYO
add
Nihon Yamamura Glass Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.651,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.642,00 ¥ - 1.692,00 ¥
Phạm vi một năm
1.102,00 ¥ - 2.095,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,77 T JPY
Số lượng trung bình
33,96 N
Tỷ số P/E
3,73
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,02 T | 1,07% |
Chi phí hoạt động | 2,76 T | 13,71% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | -84,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | -84,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,33 T | -22,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,04 T | -36,68% |
Tổng tài sản | 94,64 T | 0,25% |
Tổng nợ | 41,20 T | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | -84,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
1.855