Trang chủ521105 • BOM
add
Olympia Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,56 ₹ - 49,97 ₹
Phạm vi một năm
41,21 ₹ - 77,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
294,44 Tr INR
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
27,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 823,23 Tr | 100,22% |
Chi phí hoạt động | 41,90 Tr | 32,48% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 102,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,57 Tr | 19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,00 N | 16,58% |
Tổng tài sản | 1,37 T | -6,28% |
Tổng nợ | 844,61 Tr | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 102,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
109