Trang chủ521105 • BOM
add
Olympia Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,43 ₹ - 41,98 ₹
Phạm vi một năm
34,11 ₹ - 74,66 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
238,47 Tr INR
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
21,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,92 Tr | 2,84% |
Chi phí hoạt động | 40,18 Tr | 16,34% |
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 16,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,19 Tr | 18,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,00 N | 16,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 525,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 Tr | 16,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
109