Trang chủ521113 • BOM
add
Suditi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
70,00 ₹ - 71,95 ₹
Phạm vi một năm
13,50 ₹ - 80,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T INR
Số lượng trung bình
38,88 N
Tỷ số P/E
72,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 361,30 Tr | 195,45% |
Chi phí hoạt động | 41,40 Tr | -12,02% |
Thu nhập ròng | 43,17 Tr | 199,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | 133,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,99 Tr | 143,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,62 Tr | 415,64% |
Tổng tài sản | 919,69 Tr | 97,62% |
Tổng nợ | 659,85 Tr | -3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 47,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,17 Tr | 199,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
130