Trang chủ521113 • BOM
add
Suditi Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,11 ₹
Mức chênh lệch một ngày
49,51 ₹ - 54,71 ₹
Phạm vi một năm
11,65 ₹ - 54,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T INR
Số lượng trung bình
29,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,50 Tr | 6,87% |
Chi phí hoạt động | 72,69 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 103,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 103,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,50 N | 100,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | 32,59% |
Tổng tài sản | 551,30 Tr | -12,41% |
Tổng nợ | 790,73 Tr | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -239,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 Tr | 103,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
153