Trang chủ521141 • BOM
add
Aditya Spinners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,65 ₹ - 22,85 ₹
Phạm vi một năm
17,35 ₹ - 33,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
368,80 Tr INR
Số lượng trung bình
5,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,22 Tr | 2,02% |
Chi phí hoạt động | 83,89 Tr | 3,07% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -703,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | -689,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,62 Tr | -53,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 Tr | 6,23% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | -703,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
186