Trang chủ521194 • BOM
add
Sil Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
692,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
691,00 ₹ - 704,10 ₹
Phạm vi một năm
379,05 ₹ - 920,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T INR
Số lượng trung bình
6,51 N
Tỷ số P/E
21,23
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,40 Tr | 19,23% |
Chi phí hoạt động | 35,10 Tr | 56,70% |
Thu nhập ròng | 163,30 Tr | 26,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 66,01 | 6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,30 Tr | -6,27% |
Tổng tài sản | 33,56 T | 56,16% |
Tổng nợ | 3,04 T | 126,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 163,30 Tr | 26,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trang web
Nhân viên
6