Trang chủ521216 • BOM
add
Dhanalaxmi Roto Spinners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,54 ₹
Mức chênh lệch một ngày
87,50 ₹ - 97,98 ₹
Phạm vi một năm
73,50 ₹ - 152,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
732,32 Tr INR
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 446,26 Tr | -20,87% |
Chi phí hoạt động | 23,37 Tr | 248,51% |
Thu nhập ròng | 36,92 Tr | 3,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 31,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,68 Tr | 101,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,02 Tr | -22,18% |
Tổng tài sản | 909,40 Tr | 12,70% |
Tổng nợ | 340,31 Tr | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 569,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,92 Tr | 3,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
9