Trang chủ521234 • BOM
add
Sri Nachammai Cotton Mills Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,33 ₹ - 34,60 ₹
Phạm vi một năm
30,61 ₹ - 48,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
148,74 Tr INR
Số lượng trung bình
1,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,09 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 25,24 Tr | 1,36% |
Thu nhập ròng | 53,84 Tr | 660,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,70 | 784,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -893,00 N | -3.782,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,00 N | -62,97% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,84 Tr | 660,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
109