Trang chủ5215 • TPE
add
Ko Ja Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,45 NT$ - 38,15 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 55,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T TWD
Số lượng trung bình
49,62 N
Tỷ số P/E
10,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 710,56 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 127,42 Tr | 21,19% |
Thu nhập ròng | 58,73 Tr | 135,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,27 | 135,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,85 Tr | -38,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 9,68% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 9,58% |
Tổng nợ | 1,02 T | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,73 Tr | 135,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,99 Tr | -27,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,66 Tr | 52,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,12 Tr | 1.218,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,45 Tr | 2.185,65% |
Dòng tiền tự do | -35,82 Tr | -126,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.977