Trang chủ5215 • TPE
add
Ko Ja Cayman Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,70 NT$ - 37,95 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 55,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T TWD
Số lượng trung bình
31,05 N
Tỷ số P/E
10,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,25 Tr | 5,70% |
Chi phí hoạt động | 116,71 Tr | -2,60% |
Thu nhập ròng | 29,99 Tr | -4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,16 | -9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,02 Tr | -0,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -8,86% |
Tổng tài sản | 4,75 T | 2,61% |
Tổng nợ | 1,10 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,99 Tr | -4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,39 Tr | -17,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,16 Tr | 130,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,84 Tr | -116,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 150,26 Tr | -6,09% |
Dòng tiền tự do | 249,89 Tr | 68,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
2.977