Trang chủ522001 • BOM
add
Cranex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
126,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
121,05 ₹ - 130,90 ₹
Phạm vi một năm
47,02 ₹ - 190,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
792,98 Tr INR
Số lượng trung bình
9,16 N
Tỷ số P/E
40,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,34 Tr | -10,90% |
Chi phí hoạt động | 38,37 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 77,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,26 | 99,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,86 Tr | -6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,58 Tr | 193,62% |
Tổng tài sản | 560,80 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 443,62 Tr | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 Tr | 77,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
126