Trang chủ522001 • BOM
add
Cranex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
87,99 ₹ - 87,99 ₹
Phạm vi một năm
77,00 ₹ - 190,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
578,09 Tr INR
Số lượng trung bình
8,77 N
Tỷ số P/E
37,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 184,56 Tr | -13,01% |
Chi phí hoạt động | 54,40 Tr | 19,12% |
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | 9,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,72 Tr | 37,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,69 Tr | 31.755,22% |
Tổng tài sản | 565,00 Tr | 2,27% |
Tổng nợ | 323,07 Tr | -27,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 241,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,58 Tr | 9,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
126