Trang chủ522017 • BOM
add
Fluidomat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
737,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
720,00 ₹ - 744,00 ₹
Phạm vi một năm
401,50 ₹ - 777,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,56 T INR
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
18,86
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,01 Tr | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 59,64 Tr | 24,04% |
Thu nhập ròng | 61,73 Tr | 75,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,49 | 35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,69 Tr | 82,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,61 Tr | 17,90% |
Tổng tài sản | 860,21 Tr | 29,73% |
Tổng nợ | 162,18 Tr | 33,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 698,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,73 Tr | 75,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
184