Trang chủ522074 • BOM
add
ELGI Equipments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
471,50 ₹ - 490,10 ₹
Phạm vi một năm
456,55 ₹ - 799,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
150,80 T INR
Số lượng trung bình
11,90 N
Tỷ số P/E
46,50
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,48 T | 3,13% |
Chi phí hoạt động | 3,34 T | 7,67% |
Thu nhập ròng | 805,82 Tr | -3,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | -6,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,55 | -3,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | 1,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 316,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 805,82 Tr | -3,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
2.172