Trang chủ522101 • BOM
add
Kilburn Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
472,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
464,00 ₹ - 485,80 ₹
Phạm vi một năm
256,95 ₹ - 500,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,77 T INR
Số lượng trung bình
210,69 N
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 51,53% |
Chi phí hoạt động | 315,20 Tr | 112,83% |
Thu nhập ròng | 152,21 Tr | 51,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | 0,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,28 Tr | 38,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,07 Tr | -31,13% |
Tổng tài sản | 5,46 T | 78,59% |
Tổng nợ | 2,50 T | 47,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 152,21 Tr | 51,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
283