Trang chủ522101 • BOM
add
Kilburn Engineering Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
507,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
504,20 ₹ - 531,95 ₹
Phạm vi một năm
326,60 ₹ - 546,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,48 T INR
Số lượng trung bình
241,72 N
Tỷ số P/E
37,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 412,69 Tr | 102,82% |
Thu nhập ròng | 204,12 Tr | -11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | -15,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 352,25 Tr | 10,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,42 Tr | 1.984,30% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 50,55% |
Tổng nợ | 2,58 T | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 204,12 Tr | -11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
283