Trang chủ522105 • BOM
add
Birla Precision Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
37,25 ₹ - 38,97 ₹
Phạm vi một năm
32,10 ₹ - 93,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T INR
Số lượng trung bình
56,73 N
Tỷ số P/E
315,93
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,96 Tr | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 366,58 Tr | -17,49% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -86,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,65 | -84,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,43 Tr | -61,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,15 Tr | 5,04% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | -86,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1937
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747