Trang chủ522134 • BOM
add
Artson Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,30 ₹ - 171,00 ₹
Phạm vi một năm
126,60 ₹ - 186,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T INR
Số lượng trung bình
15,70 N
Tỷ số P/E
168,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 512,60 Tr | 106,04% |
Chi phí hoạt động | 84,44 Tr | 38,62% |
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | -54,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -77,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,43 Tr | 46,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,13 Tr | 3.916,75% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 16,04% |
Tổng nợ | 1,71 T | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 128,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,04 Tr | -54,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,43 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -533,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
145