Trang chủ522134 • BOM
add
Artson Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,50 ₹
Phạm vi một năm
126,60 ₹ - 193,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T INR
Số lượng trung bình
10,43 N
Tỷ số P/E
152,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 447,45 Tr | 79,17% |
Chi phí hoạt động | 83,14 Tr | 44,98% |
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 143,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | 124,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,70 Tr | 47,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,13 Tr | 3.677,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 137,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 Tr | 143,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
155