Trang chủ522152 • BOM
add
Solitaire Machine Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
149,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
145,40 ₹ - 153,50 ₹
Phạm vi một năm
89,00 ₹ - 172,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
682,23 Tr INR
Số lượng trung bình
10,04 N
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,42 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 24,96 Tr | 16,76% |
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,98 Tr | -15,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,51 Tr | 47,23% |
Tổng tài sản | 292,25 Tr | 5,48% |
Tổng nợ | 96,12 Tr | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,10 Tr | 6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
76