Trang chủ522165 • BOM
add
Indsil Hydro Power and Manganese Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
50,45 ₹ - 52,80 ₹
Phạm vi một năm
35,20 ₹ - 67,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T INR
Số lượng trung bình
23,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,06 Tr | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 123,93 Tr | -43,54% |
Thu nhập ròng | 60,97 Tr | -93,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | -94,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,06 Tr | 183,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,15 Tr | 1.877,49% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,97 Tr | -93,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
199