Trang chủ522183 • BOM
add
ITL Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
378,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
374,00 ₹ - 375,05 ₹
Phạm vi một năm
327,00 ₹ - 530,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
12,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 527,90 Tr | 9,54% |
Chi phí hoạt động | 135,73 Tr | 22,63% |
Thu nhập ròng | 26,31 Tr | -19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,98 | -26,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,90 Tr | -19,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,01 Tr | -14,42% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 16,31% |
Tổng nợ | 565,98 Tr | 22,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,31 Tr | -19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
312