Trang chủ522207 • BOM
add
Rasandik Engineering Industres India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
111,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
108,05 ₹ - 114,80 ₹
Phạm vi một năm
72,10 ₹ - 172,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
637,27 Tr INR
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
12,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,05 Tr | -25,53% |
Chi phí hoạt động | 57,22 Tr | -19,56% |
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -203,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,29 | -238,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,57 Tr | -56,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | -31,06% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -19,26% |
Tổng nợ | 702,36 Tr | -39,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,20 Tr | -203,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
450