Trang chủ522207 • BOM
add
Rasandik Engineering Industres India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
90,20 ₹ - 96,94 ₹
Phạm vi một năm
72,00 ₹ - 172,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
554,78 Tr INR
Số lượng trung bình
11,19 N
Tỷ số P/E
6,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,60 Tr | -19,70% |
Chi phí hoạt động | 57,18 Tr | -23,32% |
Thu nhập ròng | -31,22 Tr | 50,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,74 | 38,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 Tr | 116,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 Tr | -31,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,22 Tr | 50,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
450