Trang chủ522209 • BOM
add
Yogi Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ₹ - 15,58 ₹
Phạm vi một năm
7,00 ₹ - 17,69 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
240,05 Tr INR
Số lượng trung bình
34,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | 46,69% |
Chi phí hoạt động | 77,32 Tr | 1.761,39% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -57,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -70,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,17 Tr | -82,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 Tr | -70,44% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -45,07% |
Tổng nợ | 1,29 T | -52,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | -57,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web