Trang chủ522209 • BOM
add
Yogi Infra Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ₹ - 9,10 ₹
Phạm vi một năm
4,93 ₹ - 15,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
142,18 Tr INR
Số lượng trung bình
7,48 N
Tỷ số P/E
67,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 149,83% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 87,88% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -43,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,54 | 42,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | -32,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 Tr | -51,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -43,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web