Trang chủ522229 • BOM
add
Taneja Aerospace and Aviation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
415,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
415,60 ₹ - 431,80 ₹
Phạm vi một năm
238,00 ₹ - 710,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T INR
Số lượng trung bình
20,79 N
Tỷ số P/E
86,44
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,19 Tr | 41,59% |
Chi phí hoạt động | 28,97 Tr | -8,91% |
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | 53,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,45 | 8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,52 Tr | 36,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,40 Tr | 19,19% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 24,00% |
Tổng nợ | 175,65 Tr | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,93 Tr | 53,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31