Trang chủ522229 • BOM
add
Taneja Aerospace and Aviation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
284,20 ₹ - 290,00 ₹
Phạm vi một năm
218,55 ₹ - 710,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T INR
Số lượng trung bình
12,27 N
Tỷ số P/E
49,91
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,74 Tr | 20,38% |
Chi phí hoạt động | 32,69 Tr | -9,67% |
Thu nhập ròng | 43,95 Tr | 75,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,98 | 45,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,93 Tr | 44,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,40 Tr | 19,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,95 Tr | 75,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
31