Trang chủ522231 • BOM
add
Conart Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
130,25 ₹ - 139,00 ₹
Phạm vi một năm
63,08 ₹ - 173,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
830,22 Tr INR
Số lượng trung bình
9,40 N
Tỷ số P/E
31,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,80 Tr | 47,82% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | -93,78% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 22,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,71 | -17,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,24 Tr | 194,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,73 Tr | 35,77% |
Tổng tài sản | 418,10 Tr | 25,84% |
Tổng nợ | 96,85 Tr | 130,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | 22,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
60