Trang chủ522241 • BOM
add
MM Forgings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
340,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
333,00 ₹ - 347,70 ₹
Phạm vi một năm
308,50 ₹ - 725,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,65 T INR
Số lượng trung bình
6,39 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | -6,18% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 10,94% |
Thu nhập ròng | 265,13 Tr | -20,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | -15,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 711,83 Tr | -3,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -3,31% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,13 Tr | -20,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.054