Trang chủ522245 • BOM
add
Iykot Hitech Toolroom
Giá đóng cửa hôm trước
12,64 ₹
Phạm vi một năm
10,73 ₹ - 19,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
76,90 Tr INR
Số lượng trung bình
55,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,74 Tr | 1.289,78% |
Chi phí hoạt động | 5,77 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 65,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,23 | 97,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,35 Tr | 62,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,35 Tr | -79,80% |
Tổng tài sản | 28,76 Tr | -24,11% |
Tổng nợ | 2,36 Tr | -90,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,65 Tr | 65,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28