Trang chủ522257 • BOM
add
Rajoo Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,75 ₹ - 140,00 ₹
Phạm vi một năm
90,00 ₹ - 332,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,70 T INR
Số lượng trung bình
965,30 N
Tỷ số P/E
57,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 898,96 Tr | 70,87% |
Chi phí hoạt động | 242,57 Tr | 24,12% |
Thu nhập ròng | 153,08 Tr | 116,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,03 | 26,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,03 Tr | 119,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 868,18 Tr | 167,07% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 42,68% |
Tổng nợ | 1,61 T | 60,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,08 Tr | 116,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
310