Trang chủ522273 • BOM
add
Ahmedabad Steelcraft Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
289,70 ₹ - 304,80 ₹
Phạm vi một năm
22,50 ₹ - 391,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T INR
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
805,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,31 Tr | 17.195,72% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | -58,78% |
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 300,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | 101,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,18 Tr | 268,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,54 Tr | 1.688,49% |
Tổng tài sản | 512,78 Tr | 100,74% |
Tổng nợ | 66,16 Tr | 517,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,32 Tr | 300,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
14