Trang chủ522275 • BOM
add
GE Vernova T&D India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.799,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.830,05 ₹ - 2.939,00 ₹
Phạm vi một năm
1.252,85 ₹ - 2.939,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
716,93 T INR
Số lượng trung bình
40,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 38,80% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 23,93% |
Thu nhập ròng | 2,91 T | 116,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,89 | 55,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 112,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 T | 252,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 T | 116,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Nhân viên
1.697