Trang chủ522275 • BOM
add
GE Vernova T&D India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.385,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.369,95 ₹ - 1.419,95 ₹
Phạm vi một năm
1.273,55 ₹ - 2.215,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
438,84 T INR
Số lượng trung bình
14,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,74 T | 27,97% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | -5,70% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 189,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,29 | 126,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,57 | 188,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 T | 124,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,80 Tr | 200,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 256,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 189,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trụ sở chính
Nhân viên
1.697