Trang chủ5225 • TPE
add
Eastech Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
82,90 NT$ - 85,20 NT$
Phạm vi một năm
79,00 NT$ - 160,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,52 T TWD
Số lượng trung bình
620,12 N
Tỷ số P/E
6,76
Tỷ lệ cổ tức
12,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 235,96 Tr | -15,49% |
Thu nhập ròng | 193,25 Tr | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,18 | 7,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,97 Tr | 10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | 30,41% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 11,74% |
Tổng nợ | 4,32 T | 12,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 193,25 Tr | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 183,83 Tr | 239,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,95 Tr | -74,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 Tr | 111,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,46 Tr | 205,87% |
Dòng tiền tự do | 833,29 Tr | 264,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
3.225