Trang chủ522650 • BOM
add
Bemco Hydraulics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.328,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.304,00 ₹ - 1.350,00 ₹
Phạm vi một năm
782,65 ₹ - 1.695,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T INR
Số lượng trung bình
313,00
Tỷ số P/E
40,26
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 248,83 Tr | 21,74% |
Chi phí hoạt động | 75,40 Tr | 48,42% |
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | 32,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | 8,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,84 Tr | 33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,94 Tr | -41,69% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 28,05% |
Tổng nợ | 686,83 Tr | 37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 617,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | 32,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
306