Trang chủ523007 • BOM
add
Ansal Buildwell Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,10 ₹ - 120,75 ₹
Phạm vi một năm
100,65 ₹ - 231,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
860,22 Tr INR
Số lượng trung bình
2,84 N
Tỷ số P/E
63,04
Tỷ lệ cổ tức
0,86%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,01 Tr | -64,58% |
Chi phí hoạt động | 34,30 Tr | -11,00% |
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -98,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -94,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,67 Tr | -82,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,17 Tr | 39,52% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,16 Tr | -98,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
158