Trang chủ523019 • BOM
add
BN Rathi Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,05 ₹ - 23,98 ₹
Phạm vi một năm
19,01 ₹ - 72,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
979,40 Tr INR
Số lượng trung bình
51,92 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,78 Tr | -17,46% |
Chi phí hoạt động | 45,57 Tr | -13,24% |
Thu nhập ròng | 14,51 Tr | -58,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,85 | -49,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 322,42 Tr | -47,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,51 Tr | -58,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
85