Trang chủ523019 • BOM
add
BN Rathi Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,51 ₹ - 24,75 ₹
Phạm vi một năm
22,80 ₹ - 72,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,00 T INR
Số lượng trung bình
41,10 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,09 Tr | -37,84% |
Chi phí hoạt động | 44,91 Tr | -15,26% |
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -83,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -73,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,52 Tr | -22,55% |
Tổng tài sản | 1,84 T | -10,24% |
Tổng nợ | 1,13 T | -20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 710,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,82 Tr | -83,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
85