Trang chủ523025 • BOM
add
Safari Industries (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.498,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.460,05 ₹ - 2.545,35 ₹
Phạm vi một năm
1.627,40 ₹ - 2.712,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,12 T INR
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
71,43
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | 23,72% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 42,96% |
Thu nhập ròng | 296,60 Tr | -25,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -39,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,06 | -15,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 476,70 Tr | -25,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 200,68% |
Tổng tài sản | 12,84 T | 48,35% |
Tổng nợ | 3,92 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,60 Tr | -25,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
999