Trang chủ523105 • BOM
add
Cropster Agro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,10 ₹ - 17,88 ₹
Phạm vi một năm
9,11 ₹ - 27,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 T INR
Số lượng trung bình
81,97 N
Tỷ số P/E
119,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 556,93 Tr | 102,87% |
Chi phí hoạt động | 6,58 Tr | -18,76% |
Thu nhập ròng | 32,35 Tr | -38,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | -69,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,61 Tr | -28,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,37 Tr | 748,75% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 76,16% |
Tổng nợ | 37,89 Tr | -22,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,35 Tr | -38,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web