Trang chủ523260 • BOM
add
Pearl Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
36,11 ₹ - 37,15 ₹
Phạm vi một năm
25,60 ₹ - 48,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
575,01 Tr INR
Số lượng trung bình
13,68 N
Tỷ số P/E
37,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,26 Tr | 27,25% |
Chi phí hoạt động | 40,82 Tr | 41,28% |
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 74,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,71 | 36,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,99 Tr | -33,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,78 Tr | 7,51% |
Tổng tài sản | 471,56 Tr | 4,07% |
Tổng nợ | 70,79 Tr | 5,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 Tr | 74,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
64