Trang chủ5232 • TYO
add
Sumitomo Osaka Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.978,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.903,00 ¥ - 4.003,00 ¥
Phạm vi một năm
3.140,00 ¥ - 4.311,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
130,92 T JPY
Số lượng trung bình
197,24 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,55 T | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 10,16 T | 5,44% |
Thu nhập ròng | 5,73 T | 21,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 21,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,76 T | 21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,89 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 358,25 T | 0,52% |
Tổng nợ | 166,70 T | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,73 T | 21,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 11, 1907
Trang web
Nhân viên
2.886