Trang chủ523309 • BOM
add
Shri Gang Inds & Allied Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
117,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
123,17 ₹ - 129,04 ₹
Phạm vi một năm
58,81 ₹ - 147,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T INR
Số lượng trung bình
7,25 N
Tỷ số P/E
9,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 798,62 Tr | 2,14% |
Chi phí hoạt động | 121,37 Tr | 67,55% |
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | -67,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,94 | -68,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,48 Tr | -44,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,55 Tr | 86,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -299,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,46 Tr | -67,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
218