Trang chủ523373 • BOM
add
Mini Diamonds (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,00 ₹ - 201,50 ₹
Phạm vi một năm
75,48 ₹ - 233,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T INR
Số lượng trung bình
7,52 N
Tỷ số P/E
143,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 968,32 Tr | 14,32% |
Chi phí hoạt động | 43,00 Tr | 80,31% |
Thu nhập ròng | -27,56 Tr | -304,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 | -279,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,22 Tr | -158,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -291,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,92 Tr | 31,60% |
Tổng tài sản | 2,10 T | 19,19% |
Tổng nợ | 1,48 T | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,56 Tr | -304,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6