Trang chủ523373 • BOM
add
Mini Diamonds (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
192,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
188,35 ₹ - 188,35 ₹
Phạm vi một năm
17,10 ₹ - 221,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T INR
Số lượng trung bình
9,07 N
Tỷ số P/E
14,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 61,80% |
Chi phí hoạt động | 14,70 Tr | -39,80% |
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 461,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 323,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,76 Tr | 617,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,29 Tr | 1.069,98% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 70,06% |
Tổng nợ | 1,43 T | 23,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 632,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,53 Tr | 461,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
6