Trang chủ523419 • BOM
add
Tamilnadu Telecommunication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,06 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,19 ₹ - 12,66 ₹
Phạm vi một năm
8,61 ₹ - 17,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
572,32 Tr INR
Số lượng trung bình
15,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | -32,91 Tr | -2,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,13 Tr | -132,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 938,10 N | -84,36% |
Tổng tài sản | 162,94 Tr | -8,75% |
Tổng nợ | 1,86 T | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,91 Tr | -2,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,25 Tr | -112,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 665,30 N | 2.170,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,98 Tr | 107,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -602,60 N | 2,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
63