Trang chủ523457 • BOM
add
Linde India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.044,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.905,00 ₹ - 7.178,85 ₹
Phạm vi một năm
5.320,00 ₹ - 9.909,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
576,19 T INR
Số lượng trung bình
3,19 N
Tỷ số P/E
132,83
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,34 T | -10,82% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -2,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | 9,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 T | 3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,98 T | 0,05% |
Tổng tài sản | 49,36 T | 9,75% |
Tổng nợ | 13,50 T | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -2,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
269