Trang chủ523465 • BOM
add
IND Bank Housing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,55 ₹ - 40,75 ₹
Phạm vi một năm
33,00 ₹ - 57,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
406,90 Tr INR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,00 N | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 1,71 Tr | -5,77% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,12 | 7,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,04 Tr | -8,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | 8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web