Trang chủ523475 • BOM
add
Lotus Chocolate Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.496,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.421,65 ₹ - 1.497,00 ₹
Phạm vi một năm
462,00 ₹ - 2.608,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,73 T INR
Số lượng trung bình
12,09 N
Tỷ số P/E
108,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 T | 135,58% |
Chi phí hoạt động | 172,72 Tr | 113,11% |
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | -68,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,05 Tr | 501,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,70 T | 269,85% |
Tổng nợ | 2,11 T | 587,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,16 Tr | -68,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
85