Trang chủ523483 • BOM
add
Pacific Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
295,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
295,00 ₹ - 298,35 ₹
Phạm vi một năm
132,65 ₹ - 410,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T INR
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 673,62 Tr | 91,07% |
Chi phí hoạt động | 184,61 Tr | 19,81% |
Thu nhập ròng | 22,92 Tr | 56,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | -18,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,40 Tr | 5.286,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 751,28 Tr | -1,62% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 13,34% |
Tổng nợ | 1,66 T | 54,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,92 Tr | 56,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
136