Trang chủ5234 • TPE
add
Daxin Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
235,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
233,00 NT$ - 239,00 NT$
Phạm vi một năm
93,40 NT$ - 267,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
24,14 T TWD
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
48,47
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -8,59% |
Chi phí hoạt động | 228,19 Tr | -4,88% |
Thu nhập ròng | 133,14 Tr | -19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,40 | -12,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | -19,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 243,60 Tr | -2,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 22,46% |
Tổng tài sản | 4,67 T | -0,14% |
Tổng nợ | 1,56 T | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 133,14 Tr | -19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,93 Tr | -46,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,59 Tr | -71,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -305,50 Tr | 22,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,98 Tr | -140,00% |
Dòng tiền tự do | -246,74 Tr | -3.868,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301