Trang chủ5234 • TPE
add
Daxin Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
165,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
164,00 NT$ - 168,00 NT$
Phạm vi một năm
109,50 NT$ - 267,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,95 T TWD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
29,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 7,00% |
Chi phí hoạt động | 235,92 Tr | 10,60% |
Thu nhập ròng | 179,73 Tr | 65,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,84 | 54,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 65,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,50 Tr | 15,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 18,40% |
Tổng tài sản | 4,95 T | 6,62% |
Tổng nợ | 1,67 T | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,73 Tr | 65,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 335,00 Tr | 3,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,85 Tr | 20,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,15 Tr | -45,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,00 Tr | 312,15% |
Dòng tiền tự do | 209,89 Tr | -14,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
301