Trang chủ523537 • BOM
add
APM Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,01 ₹ - 39,00 ₹
Phạm vi một năm
31,00 ₹ - 63,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
842,84 Tr INR
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,70 Tr | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 264,00 Tr | -9,87% |
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -12,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -4,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,10 Tr | -161,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 Tr | 68,42% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -11,09% |
Tổng nợ | 542,20 Tr | -32,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,70 Tr | -12,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
2.080