Trang chủ523558 • BOM
add
Swiss Military Consumer Goods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,62 ₹ - 24,75 ₹
Phạm vi một năm
23,20 ₹ - 47,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T INR
Số lượng trung bình
123,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 559,69 Tr | 20,19% |
Chi phí hoạt động | 73,18 Tr | 28,76% |
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | 11,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -7,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,96 Tr | 29,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,81 Tr | 61,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,33 Tr | 11,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
89