Trang chủ523586 • BOM
add
Indian Toners & Developers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
260,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ₹ - 274,00 ₹
Phạm vi một năm
240,00 ₹ - 380,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T INR
Số lượng trung bình
6,02 N
Tỷ số P/E
11,70
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,94 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 107,13 Tr | 4,22% |
Thu nhập ròng | 64,33 Tr | 13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,37 | 7,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,02 Tr | 17,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,69 Tr | -2,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,33 Tr | 13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
229